Có 2 kết quả:
結髮 jié fà ㄐㄧㄝˊ ㄈㄚˋ • 结发 jié fà ㄐㄧㄝˊ ㄈㄚˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(in former times) to bind one's hair on coming of age
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(in former times) to bind one's hair on coming of age
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh